|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raccrocher
| [se raccrocher] | | tự động từ | | | níu lấy, bíu vào | | | Se raccrocher à une branche pour ne pas tomber | | níu vào một cành cây để khỏi ngã | | | Se raccrocher à des dogmes surannés | | (nghĩa bóng) níu lấy những giáo điều cũ rích | | | Se raccrocher à quelqu'un | | (nghĩa bóng) bíu vào ai (nhờ cứu vớt) | | | dính dáng, gắn, ăn nhập | | | Idée qui se raccroche bien au sujet | | ý rất gắn với đề |
|
|
|
|